Bảng giá sắt hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất

Bảng giá sắt hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất
5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá sắt hộp Hòa Phát 2023 được cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Các loại thép hộp kẽm 12×12 đến 60×120 với độ dày từ 0.8 đến 3.0 mm.

Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?

Hiện nay, ống thép Hòa Phát đang sản xuất các loại thép Hòa Phát hộp vuông có quy cách từ vuông 12×12 mm đến 150×150 mm. Tuy nhiên, đối với thép hộp kẽm Hòa Phát chỉ sản xuất đến quy cách 60×120 mm.

Cập nhật bảng giá sắt hộp Hòa Phát tại mục dưới
Cập nhật bảng giá sắt hộp Hòa Phát tại mục dưới

Sau đây là các loại quy cách thép hộp Hòa Phát

  • Thép hộp vuông 12×12
  • Thép hộp vuông 14×14
  • Thép hộp vuông 20×20
  • Thép hộp vuông 25×25
  • Thép hộp vuông 30×30
  • Thép hộp vuông 40×40
  • Thép hộp vuông 50×50
  • Thép hộp vuông 60×60
  • Thép hộp vuông 75×75
  • Thép hộp vuông 90×90
  • Thép hộp vuông 100×100
  • Thép hộp vuông 150×150
  • Sắt hộp 3×6
  • Sắt hộp 4×8 Hòa Phát
  • Thép hộp chữ nhật 13×26
  • Thép hộp chữ nhật 20×40 Hòa Phát
  • Thép hộp chữ nhật 25×50 Hòa Phát
  • Thép hộp chữ nhật 30×60 Hòa Phát
  • Thép hộp chữ nhật 40×80
  • Thép hộp chữ nhật 50×100 Hòa Phát
  • Thép hộp chữ nhật 60×120
  • Thép hộp chữ nhật 100×150
  • Thép hộp chữ nhật 100×200

Bảng báo giá sắt hộp Hòa Phát mạ kẽm hôm nay

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (VND/Kg) Tổng giá chưa VAT (VND) Giá có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá có VAT (VND)
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6 3.45 18,091 62,414 19,900 68,655
2 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6 3.77 18,091 68,203 19,900 75,023
3 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6 4.08 18,091 73,811 19,900 81,192
4 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6 4.7 18,091 85,027 19,900 93,530
5 Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959
6 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6 2.63 18,091 47,579 19,900 52,337
7 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6 2.84 18,091 51,378 19,900 56,516
8 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6 3.25 18,091 58,795 19,900 64,675
9 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6 2.79 18,091 50,474 19,900 55,521
10 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6 3.04 18,091 54,996 19,900 60,496
11 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6 3.29 18,091 59,519 19,900 65,471
12 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6 3.78 18,091 68,384 19,900 75,222
13 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6 3.54 18,091 64,042 19,900 70,446
14 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6 3.87 18,091 70,012 19,900 77,013
15 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6 4.2 18,091 75,982 19,900 83,580
16 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6 4.83 18,091 87,379 19,900 96,117
17 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6 5.14 18,091 92,987 19,900 102,286
18 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6 6.05 18,091 109,450 19,900 120,395
19 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057
20 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206
21 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554
22 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653
23 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603
24 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856
25 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960
26 Sắt Hộp mạ kẽm Hòa Phát 20x40x2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820
27 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
28 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6 4.48 18,091 81,047 19,900 89,152
29 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6 4.91 18,091 88,826 19,900 97,709
30 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6 5.33 18,091 96,425 19,900 106,067
31 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6 6.15 18,091 111,259 19,900 122,385
32 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6 6.56 18,091 118,676 19,900 130,544
33 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6 7.75 18,091 140,205 19,900 154,225
34 Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6 8.52 18,091 154,135 19,900 169,548
35 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6 6.84 18,091 123,742 19,900 136,116
36 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6 7.5 18,091 135,682 19,900 149,250
37 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6 8.15 18,091 147,441 19,900 162,185
38 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6 9.45 18,091 170,959 19,900 188,055
39 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791
40 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6 11.98 18,091 216,729 19,900 238,402
41 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6 13.23 18,091 239,343 19,900 263,277
42 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6 15.06 18,091 272,449 19,900 299,694
43 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6 16.25 18,091 293,977 19,900 323,375
44 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057
45 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206
46 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554
47 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653
48 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603
49 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856
50 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960
51 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820
52 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
53 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6 8.25 18,091 149,250 19,900 164,175
54 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6 9.05 18,091 163,723 19,900 180,095
55 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6 9.85 18,091 178,195 19,900 196,015
56 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6 11.43 18,091 206,779 19,900 227,457
57 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6 12.21 18,091 220,890 19,900 242,979
58 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6 14.53 18,091 262,861 19,900 289,147
59 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6 16.05 18,091 290,359 19,900 319,395
60 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6 18.3 18,091 331,064 19,900 364,170
61 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6 19.78 18,091 357,838 19,900 393,622
62 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6 21.79 18,091 394,201 19,900 433,621
63 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6 23.4 18,091 423,327 19,900 465,660
64 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6 5.88 18,091 106,375 19,900 117,012
65 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6 7.31 18,091 132,245 19,900 145,469
66 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6 8.02 18,091 145,089 19,900 159,598
67 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6 8.72 18,091 157,753 19,900 173,528
68 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6 10.11 18,091 182,899 19,900 201,189
69 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6 10.8 18,091 195,382 19,900 214,920
70 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6 12.83 18,091 232,106 19,900 255,317
71 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6 14.17 18,091 256,348 19,900 281,983
72 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6 16.14 18,091 291,987 19,900 321,186
73 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6 17.43 18,091 315,325 19,900 346,857
74 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6 19.33 18,091 349,697 19,900 384,667
75 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6 20.57 18,091 372,130 19,900 409,343
76 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6 12.16 18,455 224,407 20,300 246,848
77 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476
78 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062
79 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
80 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239
81 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830
82 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520
83 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
84 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612
85 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412
86 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814
87 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6 16.02 18,091 289,816 19,900 318,798
88 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473
89 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6 23.01 18,091 416,272 19,900 457,899
90 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6 25.47 18,091 460,775 19,900 506,853
91 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6 29.14 18,091 527,169 19,900 579,886
92 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6 31.56 18,091 570,949 19,900 628,044
93 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6 35.15 18,091 635,895 19,900 699,485
94 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6 37.35 18,091 675,695 19,900 743,265
95 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6 38.39 18,091 694,510 19,900 763,961
96 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791
97 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6 10.98 18,091 198,638 19,900 218,502
98 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6 12.74 18,091 230,478 19,900 253,526
99 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6 13.62 18,091 246,398 19,900 271,038
100 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6 16.22 18,091 293,435 19,900 322,778
101 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6 17.94 18,091 324,551 19,900 357,006
102 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6 20.47 18,091 370,321 19,900 407,353
103 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6 22.14 18,091 400,533 19,900 440,586
104 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6 24.6 18,091 445,036 19,900 489,540
105 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6 26.23 18,091 474,525 19,900 521,977
106 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6 27.83 18,091 503,470 19,900 553,817
107 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6 19.33 18,455 356,726 20,300 392,399
108 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532
109 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6 24.69 18,091 446,665 19,900 491,331
110 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6 27.34 18,091 494,605 19,900 544,066
111 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671
112 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411
113 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623
114 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567
115 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113
116 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6 12.16 18,091 219,985 19,900 241,984
117 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476
118 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062
119 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
120 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239
121 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830
122 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520
123 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
124 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612
125 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412
126 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814
127 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532
128 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6 24.69 18,455 455,643 20,300 501,207
129 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6 27.34 18,091 494,605 19,900 544,066
130 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671
131 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411
132 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623
133 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567
134 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113
135 Thép Hòa Phát 90x90x1.5 6 24.93 18,091 451,006 19,900 496,107
136 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821
137 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899
138 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6 37.8 18,091 683,836 19,900 752,220
139 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6 40.98 18,091 741,365 19,900 815,502
140 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6 45.7 18,455 843,373 20,300 927,710
141 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717
142 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606
143 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942
144 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283
145 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6 64.21 18,455 1,184,966 20,300 1,303,463
146 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821
147 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899
148 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6 37.8 18,455 697,582 20,300 767,340
149 Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6 40.98 18,455 756,267 20,300 831,894
150 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6 45.7 18,091 826,755 19,900 909,430
151 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717
152 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606
153 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942
154 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283
155 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6 64.21 18,091 1,161,617 19,900 1,277,779
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
156 Thép ống mạ kẽm D12.7×1.0 6 1.73 18,091 31,297 19,900 34,427
157 Thép ống mạ kẽm D12.7×1.1 6 1.89 18,091 34,192 19,900 37,611
158 Thép ống mạ kẽm D12.7×1.2 6 2.04 18,091 36,905 19,900 40,596
159 Thép ống mạ kẽm D15.9×1.0 6 2.2 18,091 39,800 19,900 43,780
160 Ống mạ kẽm D15.9×1.1 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959
161 Thép ống mạ kẽm D15.9×1.2 6 2.61 18,091 47,217 19,900 51,939
162 Thép ống mạ kẽm D15.9×1.4 6 3 18,091 54,273 19,900 59,700
163 Ống mạ kẽm D15.9×1.5 6 3.2 18,091 57,891 19,900 63,680
164 Thép ống mạ kẽm D15.9×1.8 6 3.76 18,091 68,022 19,900 74,824
165 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.0 6 2.99 18,091 54,092 19,900 59,501
166 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.1 6 3.27 18,091 59,157 19,900 65,073
167 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.2 6 3.55 18,091 64,223 19,900 70,645
168 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.4 6 4.1 18,455 75,664 20,300 83,230
169 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.5 6 4.37 18,091 79,057 19,900 86,963
170 Thép ống mạ kẽm D21.2×1.8 6 5.17 18,091 93,530 19,900 102,883
171 Thép ống mạ kẽm D21.2×2.0 6 5.68 18,091 102,756 19,900 113,032
172 Thép ống mạ kẽm D21.2×2.3 6 6.43 18,091 116,325 19,900 127,957
173 Thép ống mạ kẽm D21.2×2.5 6 6.92 18,091 125,189 19,900 137,708
174 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.0 6 3.8 18,091 68,745 19,900 75,620
175 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.1 6 4.16 18,091 75,258 19,900 82,784
176 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.2 6 4.52 18,091 81,771 19,900 89,948
177 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.4 6 5.23 18,091 94,615 19,900 104,077
178 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.5 6 5.58 18,091 100,947 19,900 111,042
179 Thép ống mạ kẽm D26.65×1.8 6 6.62 18,091 119,762 19,900 131,738
180 Thép ống mạ kẽm D26.65×2.0 6 7.29 18,091 131,883 19,900 145,071
181 Thép ống mạ kẽm D26.65×2.3 6 8.29 18,091 149,974 19,900 164,971
182 Thép ống mạ kẽm D26.65×2.5 6 8.93 18,091 161,552 19,900 177,707
183 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.0 6 4.81 18,091 87,017 19,900 95,719
184 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.1 6 5.27 18,091 95,339 19,900 104,873
185 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.2 6 5.74 18,091 103,842 19,900 114,226
186 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.4 6 6.65 18,091 120,305 19,900 132,335
187 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.5 6 7.1 18,091 128,445 19,900 141,290
188 Thép ống mạ kẽm D33.5×1.8 6 8.44 18,091 152,687 19,900 167,956
189 Thép ống mạ kẽm D33.5×2.0 6 9.32 18,091 168,607 19,900 185,468
190 Thép ống mạ kẽm D33.5×2.3 6 10.62 18,091 192,125 19,900 211,338
191 Thép ống mạ kẽm D33.5×2.5 6 11.47 18,091 207,503 19,900 228,253
192 Thép ống mạ kẽm D33.5×2.8 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
193 Thép ống mạ kẽm D33.5×3.0 6 13.54 18,091 244,951 19,900 269,446
194 Thép ống mạ kẽm D33.5×3.2 6 14.35 18,091 259,605 19,900 285,565
195 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.0 6 5.49 18,091 99,319 19,900 109,251
196 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.1 6 6.02 18,091 108,907 19,900 119,798
197 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.2 6 6.55 18,091 118,495 19,900 130,345
198 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.4 6 7.6 18,091 137,491 19,900 151,240
199 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.5 6 8.12 18,091 146,898 19,900 161,588
200 Thép ống mạ kẽm D38.1×1.8 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433
201 Ống mạ kẽm D38.1×2.0 6 10.68 18,091 193,211 19,900 212,532
202 Thép ống mạ kẽm D38.1×2.3 6 12.18 18,091 220,347 19,900 242,382
203 Thép ống mạ kẽm D38.1×2.5 6 13.17 18,091 238,257 19,900 262,083
204 Thép ống mạ kẽm D38.1×2.8 6 14.63 18,091 264,670 19,900 291,137
205 Thép ống mạ kẽm D38.1×3.0 6 15.58 18,091 281,856 19,900 310,042
206 Thép ống mạ kẽm D38.1×3.2 6 16.53 18,091 299,043 19,900 328,947
207 Thép ống mạ kẽm D42.2×1.1 6 6.69 18,091 121,028 19,900 133,131
208 Thép ống mạ kẽm D42.2×1.2 6 7.28 18,091 131,702 19,900 144,872
209 Thép ống mạ kẽm D42.2×1.4 6 8.45 18,091 152,868 19,900 168,155
210 Thép ống mạ kẽm D42.2×1.5 6 9.03 18,091 163,361 19,900 179,697
211 Thép ống mạ kẽm D42.2×1.8 6 10.76 18,091 194,658 19,900 214,124
212 Thép ống mạ kẽm D42.2×2.0 6 11.9 18,091 215,282 19,900 236,810
213 Thép ống mạ kẽm D42.2×2.3 6 13.58 18,091 245,675 19,900 270,242
214 Thép ống mạ kẽm D42.2×2.5 6 14.69 18,091 265,755 19,900 292,331
215 Thép ống mạ kẽm D42.2×2.8 6 16.32 18,091 295,244 19,900 324,768
216 Thép ống mạ kẽm D42.2×3.0 6 17.4 18,091 314,782 19,900 346,260
217 Thép ống mạ kẽm D42.2×3.2 6 18.47 18,091 334,139 19,900 367,553
218 Thép ống mạ kẽm D48.1×1.2 6 8.33 18,091 150,697 19,900 165,767
219 Thép ống mạ kẽm D48.1×1.4 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433
220 Thép ống mạ kẽm D48.1×1.5 6 10.34 18,091 187,060 19,900 205,766
221 Thép ống mạ kẽm D48.1×1.8 6 12.33 18,091 223,061 19,900 245,367
222 Thép ống mạ kẽm D48.1×2.0 6 13.64 18,091 246,760 19,900 271,436
223 Thép Hòa Phát D48.1×2.3 6 15.59 18,091 282,037 19,900 310,241
224 Thép ống mạ kẽm D48.1×2.5 6 16.87 18,091 305,194 19,900 335,713
225 Thép ống mạ kẽm D48.1×2.8 6 18.77 18,091 339,566 19,900 373,523
226 Thép ống mạ kẽm D48.1×3.0 6 20.02 18,091 362,180 19,900 398,398
227 Thép ống mạ kẽm D48.1×3.2 6 21.26 18,091 384,613 19,900 423,074
228 Thép ống mạ kẽm D59.9×1.4 6 12.12 18,091 219,262 19,900 241,188
229 Thép ống mạ kẽm D59.9×1.5 6 12.96 18,091 234,458 19,900 257,904
230 Thép ống mạ kẽm D59.9×1.8 6 15.47 18,091 279,866 19,900 307,853
231 Thép ống mạ kẽm D59.9×2.0 6 17.13 18,091 309,897 19,900 340,887
232 Thép ống mạ kẽm D59.9×2.3 6 19.6 18,091 354,582 19,900 390,040
233 Thép ống mạ kẽm D59.9×2.5 6 21.23 18,091 384,070 19,900 422,477
234 Thép ống mạ kẽm D59.9×2.8 6 23.66 18,091 428,031 19,900 470,834
235 Thép ống mạ kẽm D59.9×3.0 6 25.26 18,091 456,976 19,900 502,674
236 Thép ống mạ kẽm D59.9×3.2 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
237 Thép ống mạ kẽm D75.6×1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
238 Thép ống mạ kẽm D75.6×1.8 6 19.66 18,091 355,667 19,900 391,234
239 Thép ống mạ kẽm D75.6×2.0 6 21.78 18,091 394,020 19,900 433,422
240 Thép ống mạ kẽm D75.6×2.3 6 24.95 18,091 451,368 19,900 496,505
241 Thép ống mạ kẽm D75.6×2.5 6 27.04 18,091 489,178 19,900 538,096
242 Thép ống mạ kẽm D75.6×2.8 6 30.16 18,091 545,622 19,900 600,184
243 Thép ống mạ kẽm D75.6×3.0 6 32.23 18,091 583,070 19,900 641,377
244 Thép ống mạ kẽm D75.6×3.2 6 34.28 18,091 620,156 19,900 682,172
245 Thép ống mạ kẽm D88.3×1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473
246 Thép ống mạ kẽm D88.3×1.8 6 23.04 18,091 416,815 19,900 458,496
247 Thép ống mạ kẽm D88.3×2.0 6 25.54 18,091 462,042 19,900 508,246
248 Thép ống mạ kẽm D88.3×2.3 6 29.27 18,455 540,165 20,300 594,181
249 Thép ống mạ kẽm D88.3×2.5 6 31.74 18,091 574,205 19,900 631,626
250 Thép ống mạ kẽm D88.3×2.8 6 35.42 18,455 653,660 20,300 719,026
251 Thép ống mạ kẽm D88.3×3.0 6 37.87 18,091 685,103 19,900 753,613
252 Thép ống mạ kẽm D88.3×3.2 6 40.3 18,091 729,064 19,900 801,970
253 Thép ống mạ kẽm D108.0x1.8 6 28.29 18,091 511,792 19,900 562,971
254 Thép ống mạ kẽm D108.0x2.0 6 31.37 18,091 567,512 19,900 624,263
255 Thép ống mạ kẽm D108.0x2.3 6 35.97 18,091 650,730 19,900 715,803
256 Thép ống mạ kẽm D108.0x2.5 6 39.03 18,091 706,088 19,900 776,697
257 Thép ống mạ kẽm D108.0x2.8 6 43.59 18,091 788,583 19,900 867,441
258 Thép ống mạ kẽm D108.0x3.0 6 46.61 18,091 843,217 19,900 927,539
259 Thép ống mạ kẽm D108.0x3.2 6 49.62 18,091 897,671 19,900 987,438
260 Thép ống mạ kẽm D113.5×1.8 6 29.75 18,091 538,205 19,900 592,025
261 Thép ống mạ kẽm D113.5×2.0 6 33 18,091 597,000 19,900 656,700
262 Thép ống mạ kẽm D113.5×2.3 6 37.84 18,091 684,560 19,900 753,016
263 Thép ống mạ kẽm D113.5×2.5 6 41.06 18,091 742,813 19,900 817,094
264 Thép ống mạ kẽm D113.5×2.8 6 45.86 18,091 829,649 19,900 912,614
265 Thép ống mạ kẽm D113.5×3.0 6 49.05 18,091 887,359 19,900 976,095
266 Thép ống mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377
267 Thép ống mạ kẽm D126.8×1.8 6 33.29 18,091 602,246 19,900 662,471
268 Thép ống mạ kẽm D126.8×2.0 6 36.93 18,091 668,097 19,900 734,907
269 Thép ống mạ kẽm D126.8×2.3 6 42.37 18,091 766,512 19,900 843,163
270 Thép ống mạ kẽm D126.8×2.5 6 45.98 18,091 831,820 19,900 915,002
271 Thép ống mạ kẽm D126.8×2.8 6 51.37 18,091 929,330 19,900 1,022,263
272 Thép ống mạ kẽm D126.8×3.0 6 54.96 18,091 994,276 19,900 1,093,704
273 Thép ống mạ kẽm D126.8×3.2 6 58.52 18,091 1,058,680 19,900 1,164,548
274 Thép ống mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377
Thép hộp đen Hòa Phát
275 Thép hộp đen 13x26x1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
276 Thép hộp đen 13x26x1.1 6 3.77 17,409 65,632 19,150 72,196
277 Thép hộp đen 13x26x1.2 6 4.08 17,409 71,029 19,150 78,132
278 Thép hộp đen 13x26x1.4 6 4.7 17,409 81,823 19,150 90,005
279 Thép hộp đen 14x14x1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
280 Thép hộp đen 14x14x1.1 6 2.63 17,409 45,786 19,150 50,365
281 Thép hộp đen 14x14x1.2 6 2.84 17,409 49,442 19,150 54,386
282 Thép hộp đen 14x14x1.4 6 3.25 17,409 56,580 19,150 62,238
283 Thép hộp đen 16x16x1.0 6 2.79 17,409 48,571 19,150 53,429
284 Thép hộp đen 16x16x1.1 6 3.04 17,409 52,924 19,150 58,216
285 Thép hộp đen 16x16x1.2 6 3.29 17,409 57,276 19,150 63,004
286 Thép hộp đen 16x16x1.4 6 3.78 17,409 65,806 19,150 72,387
287 Thép hộp đen 20x20x1.0 6 3.54 17,409 61,628 19,150 67,791
288 Thép hộp đen 20x20x1.1 6 3.87 17,409 67,373 19,150 74,111
289 Thép hộp đen 20x20x1.2 6 4.2 17,409 73,118 19,150 80,430
290 Thép hộp đen 20x20x1.4 6 4.83 17,409 84,086 19,150 92,495
291 Thép hộp đen 20x20x1.5 6 5.14 16,955 87,146 18,650 95,861
292 Thép hộp đen 20x20x1.8 6 6.05 16,318 98,725 17,950 108,598
293 Thép hộp đen 20x40x1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985
294 Thép hộp đen 20x40x1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751
295 Thép hộp đen 20x40x1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709
296 Thép hộp đen 20x40x1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051
297 Thép hộp đen 20x40x1.5 6 7.79 16,955 132,076 18,650 145,284
298 Thép hộp đen 20x40x1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448
299 Thép hộp đen 20x40x2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360
300 Thép hộp đen 20x40x2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370
301 Thép hộp đen 20x40x2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
302 Hộp đen 25x25x1.0 6 4.48 17,409 77,993 19,150 85,792
303 Hộp đen 25x25x1.1 6 4.91 17,409 85,479 19,150 94,027
304 Hộp đen 25x25x1.2 6 5.33 17,409 92,790 19,150 102,070
305 Hộp đen 25x25x1.4 6 6.15 17,409 107,066 19,150 117,773
306 Hộp đen 25x25x1.5 6 6.56 16,955 111,222 18,650 122,344
307 Hộp đen 25x25x1.8 6 7.75 16,318 126,466 17,950 139,113
308 Hộp đen 25x25x2.0 6 8.52 15,591 132,835 17,150 146,118
309 Hộp đen 25x50x1.0 6 6.84 17,409 119,078 19,150 130,986
310 Hộp đen 25x50x1.1 6 7.5 17,409 130,568 19,150 143,625
311 Hộp đen 25x50x1.2 6 8.15 17,409 141,884 19,150 156,073
312 Hộp đen 25x50x1.4 6 9.45 17,409 164,516 19,150 180,968
313 Hộp đen 25x50x1.5 6 10.09 16,955 171,071 18,650 188,179
314 Hộp đen 25x50x1.8 6 11.98 16,318 195,492 17,950 215,041
315 Hộp đen 25x50x2.0 6 13.23 15,591 206,268 17,150 226,895
316 Hộp đen 25x50x2.3 6 15.06 15,591 234,799 17,150 258,279
317 Hộp đen 25x50x2.5 6 16.25 15,591 253,352 17,150 278,688
318 Hộp đen 30x30x1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985
319 Hộp đen 30x30x1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751
320 Hộp đen 30x30x1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709
321 Hộp đen 30x30x1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051
322 Hộp đen 30x30x1.5 6 7.97 16,955 135,128 18,650 148,641
323 Hộp đen 30x30x1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448
324 Hộp đen 30x30x2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360
325 Hộp đen 30x30x2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370
326 Hộp đen 30x30x2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
327 Hộp đen 30x60x1.0 6 8.25 17,409 143,625 19,150 157,988
328 Hộp đen 30x60x1.1 6 9.05 17,409 157,552 19,150 173,308
329 Hộp đen 30x60x1.2 6 9.85 17,409 171,480 19,150 188,628
330 Hộp đen 30x60x1.4 6 11.43 17,409 198,986 19,150 218,885
331 Hộp đen 30x60x1.5 6 12.21 16,955 207,015 18,650 227,717
332 Hộp đen 30x60x1.8 6 14.53 16,318 237,103 17,950 260,814
333 Hộp đen 30x60x2.0 6 16.05 15,591 250,234 17,150 275,258
334 Hộp đen 30x60x2.3 6 18.3 15,591 285,314 17,150 313,845
335 Hộp đen 30x60x2.5 6 19.78 15,591 308,388 17,150 339,227
336 Hộp đen 30x60x2.8 6 21.97 15,591 342,532 17,150 376,786
337 Hộp đen 30x60x3.0 6 23.4 15,591 364,827 17,150 401,310
338 Hộp đen 40x40x1.1 6 8.02 17,409 139,621 19,150 153,583
339 Hộp đen 40x40x1.2 6 8.72 17,409 151,807 19,150 166,988
340 Hộp đen 40x40x1.4 6 10.11 17,409 176,006 19,150 193,607
341 Hộp đen 40x40x1.5 6 10.8 16,955 183,109 18,650 201,420
342 Hộp đen 40x40x1.8 6 12.83 16,318 209,362 17,950 230,299
343 Hộp đen 40x40x2.0 6 14.17 15,591 220,923 17,150 243,016
344 Hộp đen 40x40x2.3 6 16.14 15,591 251,637 17,150 276,801
345 Hộp đen 40x40x2.5 6 17.43 15,591 271,750 17,150 298,925
346 Hộp đen 40x40x2.8 6 19.33 15,591 301,372 17,150 331,510
347 Hộp đen 40x40x3.0 6 20.57 15,591 320,705 17,150 352,776
348 Hộp đen 40x80x1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864
349 Hộp đen 40x80x1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546
350 Hộp đen 40x80x1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527
351 Hộp đen 40x80x3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699
352 Hộp đen 40x80x3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742
353 Hộp đen 40x80x2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442
354 Hộp đen 40x80x2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
355 Hộp đen 40x80x2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320
356 Hộp đen 40x80x2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155
357 Hộp đen 40x80x1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000
358 Hộp đen 40x80x1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
359 Hộp đen 40x100x1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386
360 Hộp đen 40x100x1.8 6 23.01 16,318 375,481 17,950 413,030
361 Hộp đen 40x100x2.0 6 25.47 15,591 397,100 17,150 436,811
362 Hộp đen 40x100x2.3 6 29.14 15,591 454,319 17,150 499,751
363 Hộp đen 40x100x2.5 6 31.56 15,591 492,049 17,150 541,254
364 Hộp đen 40x100x2.8 6 35.15 15,591 548,020 17,150 602,823
365 Hộp đen 40x100x3.0 6 37.53 15,591 585,127 17,150 643,640
366 Hộp đen 40x100x3.2 6 38.39 15,591 598,535 17,150 658,389
367 Hộp đen 50x50x1.1 6 10.09 17,409 175,658 19,150 193,224
368 Hộp đen 50x50x1.2 6 10.98 17,409 191,152 19,150 210,267
369 Hộp đen 50x50x1.4 6 12.74 17,409 221,792 19,150 243,971
370 Hộp đen 50x50x3.2 6 27.83 15,591 433,895 17,150 477,285
371 Hộp đen 50x50x3.0 6 26.23 15,591 408,950 17,150 449,845
372 Hộp đen 50x50x2.8 6 24.6 15,591 383,536 17,150 421,890
373 Hộp đen 50x50x2.5 6 22.14 15,591 345,183 17,150 379,701
374 Hộp đen 50x50x2.3 6 20.47 15,591 319,146 17,150 351,061
375 Hộp đen 50x50x2.0 6 17.94 15,591 279,701 17,150 307,671
376 Hộp đen 50x50x1.8 6 16.22 16,318 264,681 17,950 291,149
377 Hộp đen 50x50x1.5 6 13.62 16,955 230,921 18,650 254,013
378 Hộp đen 50x100x1.4 6 19.33 17,409 336,518 19,150 370,170
379 Hộp đen 50x100x1.5 6 20.68 16,955 350,620 18,650 385,682
380 Hộp đen 50x100x1.8 6 24.69 16,318 402,896 17,950 443,186
381 Hộp đen 50x100x2.0 6 27.34 15,591 426,255 17,150 468,881
382 Hộp đen 50x100x2.3 6 31.29 15,591 487,840 17,150 536,624
383 Hộp đen 50x100x2.5 6 33.89 15,591 528,376 17,150 581,214
384 Hộp đen 50x100x2.8 6 37.77 15,591 588,869 17,150 647,756
385 Hộp đen 50x100x3.0 6 40.33 15,591 628,781 17,150 691,660
386 Hộp đen 50x100x3.2 6 42.87 15,591 668,382 17,150 735,221
387 Hộp đen 60x60x1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864
388 Hộp đen 60x60x1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546
389 Hộp đen 60x60x1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527
390 Hộp đen 60x60x1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
391 Hộp đen 60x60x1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000
392 Hộp đen 60x60x2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155
393 Hộp đen 60x60x2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320
394 Hộp đen 60x60x2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
395 Hộp đen 60x60x2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442
396 Hộp đen 60x60x3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742
397 Hộp đen 60x60x3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699
398 Hộp đen 90x90x1.5 6 24.93 16,955 422,677 18,650 464,945
399 Hộp đen 90x90x1.8 6 29.79 16,318 486,119 17,950 534,731
400 Hộp đen 90x90x2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122
401 Hộp đen 90x90x2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270
402 Hộp đen 90x90x2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807
403 Hộp đen 90x90x2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755
404 Hộp đen 90x90x3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435
405 Hộp đen 90x90x3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771
406 Hộp đen 90x90x3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347
407 Hộp đen 90x90x3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066
408 Hộp đen 90x90x4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202
409 Hộp đen 60x120x1.8 6 29.79 17,227 513,200 18,950 564,521
410 Hộp đen 60x120x2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122
411 Hộp đen 60x120x2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270
412 Hộp đen 60x120x2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807
413 Hộp đen 60x120x2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755
414 Hộp đen 60x120x3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435
415 Hộp đen 60x120x3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771
416 Hộp đen 60x120x3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347
417 Hộp đen 60x120x3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066
418 Hộp đen 60x120x4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202
419 Thép hộp đen 100x150x3.0 6 62.68 15,591 977,238 17,150 1,074,962
Thép ống đen Hòa Phát
420 Ống đen D12.7×1.0 6 1.73 17,409 30,118 19,150 33,130
421 Ống đen D12.7×1.1 6 1.89 17,409 32,903 19,150 36,194
422 Ống đen D12.7×1.2 6 2.04 17,409 35,515 19,150 39,066
423 Ống đen D15.9×1.0 6 2.2 17,409 38,300 19,150 42,130
424 Ống đen D15.9×1.1 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
425 Ống đen D15.9×1.2 6 2.61 17,409 45,438 19,150 49,982
426 Ống đen D15.9×1.4 6 3 17,409 52,227 19,150 57,450
427 Ống đen D15.9×1.5 6 3.2 17,409 55,709 19,150 61,280
428 Ống đen D15.9×1.8 6 3.76 16,318 61,356 17,950 67,492
429 Ống đen D21.2×1.0 6 2.99 17,409 52,053 19,150 57,259
430 Ống đen D21.2×1.1 6 3.27 17,409 56,928 19,150 62,621
431 Ống đen D21.2×1.2 6 3.55 17,409 61,802 19,150 67,983
432 Ống đen D21.2×1.4 6 4.1 17,409 71,377 19,150 78,515
433 Ống đen D21.2×1.5 6 4.37 16,955 74,091 18,650 81,501
434 Ống đen D21.2×1.8 6 5.17 16,318 84,365 17,950 92,802
435 Ống đen D21.2×2.0 6 5.68 15,591 88,556 17,150 97,412
436 Ống đen D21.2×2.3 6 6.43 15,591 100,250 17,150 110,275
437 Ống đen D21.2×2.5 6 6.92 15,591 107,889 17,150 118,678
438 Ống đen D26.65×1.0 6 3.8 17,409 66,155 19,150 72,770
439 Ống đen D26.65×1.1 6 4.16 17,409 72,422 19,150 79,664
440 Ống đen D26.65×1.2 6 4.52 17,409 78,689 19,150 86,558
441 Ống đen D26.65×1.4 6 5.23 17,409 91,050 19,150 100,155
442 Ống đen D26.65×1.5 6 5.58 16,955 94,606 18,650 104,067
443 Ống đen D26.65×1.8 6 6.62 16,318 108,026 17,950 118,829
444 Ống đen D26.65×2.0 6 7.29 15,591 113,658 17,150 125,024
445 Ống đen D26.65×2.3 6 8.29 15,591 129,249 17,150 142,174
446 Ống đen D26.65×2.5 6 8.93 15,591 139,227 17,150 153,150
447 Ống đen D33.5×1.0 6 4.81 17,409 83,738 19,150 92,112
448 Ống đen D33.5×1.1 6 5.27 17,409 91,746 19,150 100,921
449 Ống đen D33.5×1.2 6 5.74 17,409 99,928 19,150 109,921
450 Ống đen D33.5×1.4 6 6.65 17,409 115,770 19,150 127,348
451 Ống đen D33.5×1.5 6 7.1 16,955 120,377 18,650 132,415
452 Ống đen D33.5×1.8 6 8.44 16,318 137,725 17,950 151,498
453 Ống đen D33.5×2.0 6 9.32 15,591 145,307 17,150 159,838
454 Ống đen D33.5×2.3 6 10.62 15,591 165,575 17,150 182,133
455 Ống đen D33.5×2.5 6 11.47 15,591 178,828 17,150 196,711
456 Ống đen D33.5×2.8 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
457 Ống đen D33.5×3.0 6 13.54 15,591 211,101 17,150 232,211
458 Ống đen D33.5×3.2 6 14.35 15,591 223,730 17,150 246,103
459 Ống đen D38.1×1.0 6 5.49 17,409 95,576 19,150 105,134
460 Ống đen D38.1×1.1 6 6.02 17,409 104,803 19,150 115,283
461 Ống đen D38.1×1.2 6 6.55 17,409 114,030 19,150 125,433
462 Ống đen D38.1×1.4 6 7.6 17,409 132,309 19,150 145,540
463 Ống đen D38.1×1.5 6 8.12 16,955 137,671 18,650 151,438
464 Ống đen D38.1×1.8 6 9.67 16,318 157,797 17,950 173,577
465 Ống đen D38.1×2.0 6 10.68 15,591 166,511 17,150 183,162
466 Ống đen D38.1×2.3 6 12.18 15,591 189,897 17,150 208,887
467 Ống đen D38.1×2.5 6 13.17 15,591 205,332 17,150 225,866
468 Ống đen D38.1×2.8 6 14.63 15,591 228,095 17,150 250,905
469 Ống đen D38.1×3.0 6 15.58 15,591 242,906 17,150 267,197
470 Ống đen D38.1×3.2 6 16.53 15,591 257,718 17,150 283,490
471 Ống đen D42.2×1.1 6 6.69 17,409 116,467 19,150 128,114
472 Ống đen D42.2×1.2 6 7.28 17,409 126,738 19,150 139,412
473 Ống đen D42.2×1.4 6 8.45 17,409 147,107 19,150 161,818
474 Ống đen D42.2×1.5 6 9.03 16,955 153,100 18,650 168,410
475 Ống đen D42.2×1.8 6 10.76 16,318 175,584 17,950 193,142
476 Ống đen D42.2×2.0 6 11.9 15,591 185,532 17,150 204,085
477 Ống đen D42.2×2.3 6 13.58 15,591 211,725 17,150 232,897
478 Ống đen D42.2×2.5 6 14.69 15,591 229,030 17,150 251,934
479 Ống đen D42.2×2.8 6 16.32 17,409 284,116 19,150 312,528
480 Ống đen D42.2×3.0 6 17.4 17,409 302,918 19,150 333,210
481 Ống đen D42.2×3.2 6 18.47 17,409 321,546 19,150 353,701
482 Ống đen D48.1×1.2 6 8.33 19,091 159,027 21,000 174,930
483 Ống đen D48.1×1.4 6 9.67 19,091 184,609 21,000 203,070
484 Ống đen D48.1×1.5 6 10.34 18,318 189,410 20,150 208,351
485 Ống đen D48.1×1.8 6 12.33 18,136 223,621 19,950 245,984
486 Ống đen D48.1×2.0 6 13.64 17,409 237,460 19,150 261,206
487 Ống đen D48.1×2.3 6 15.59 17,409 271,408 19,150 298,549
488 Ống đen D48.1×2.5 6 16.87 17,409 293,691 19,150 323,061
489 Ống đen D48.1×2.8 6 18.77 17,409 326,769 19,150 359,446
490 Ống đen D48.1×3.0 6 20.02 17,409 348,530 19,150 383,383
491 Ống đen D48.1×3.2 6 21.26 17,409 370,117 19,150 407,129
492 Ống đen D59.9×1.4 6 12.12 19,091 231,382 21,000 254,520
493 Ống đen D59.9×1.5 6 12.96 18,318 237,404 20,150 261,144
494 Ống đen D59.9×1.8 6 15.47 18,136 280,570 19,950 308,627
495 Ống đen D59.9×2.0 6 17.13 17,409 298,218 19,150 328,040
496 Ống đen D59.9×2.3 6 19.6 17,409 341,218 19,150 375,340
497 Ống đen D59.9×2.5 6 21.23 17,409 369,595 19,150 406,555
498 Ống đen D59.9×2.8 6 23.66 17,409 411,899 19,150 453,089
499 Ống đen D59.9×3.0 6 25.26 15,591 393,826 17,150 433,209
500 Ống đen D59.9×3.2 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
501 Ống đen D75.6×1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
502 Ống đen D75.6×1.8 6 49.66 16,318 810,361 17,950 891,397
503 Ống đen D75.6×2.0 6 21.78 15,591 339,570 17,150 373,527
504 Ống đen D75.6×2.3 6 24.95 15,591 388,993 17,150 427,893
505 Ống đen D75.6×2.5 6 27.04 15,591 421,578 17,150 463,736
506 Ống đen D75.6×2.8 6 30.16 15,591 470,222 17,150 517,244
507 Ống đen D75.6×3.0 6 32.23 15,591 502,495 17,150 552,745
508 Ống đen D75.6×3.2 6 34.28 15,591 534,456 17,150 587,902
509 Ống đen D88.3×1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386
510 Ống đen D88.3×1.8 6 23.04 16,318 375,971 17,950 413,568
511 Ống đen D88.3×2.0 6 25.54 15,591 398,192 17,150 438,011
512 Ống đen D88.3×2.3 6 29.27 15,591 456,346 17,150 501,981
513 Ống đen D88.3×2.5 6 31.74 15,591 494,855 17,150 544,341
514 Ống đen D88.3×2.8 6 35.42 15,591 552,230 17,150 607,453
515 Ống đen D88.3×3.0 6 37.87 15,591 590,428 17,150 649,471
516 Ống đen D88.3×3.2 6 40.3 15,591 628,314 17,150 691,145
517 Ống đen D108.0x1.8 6 28.29 16,318 461,641 17,950 507,806
518 Ống đen D108.0x2.0 6 31.37 15,591 489,087 17,150 537,996
519 Ống đen D108.0x2.3 6 35.97 15,591 560,805 17,150 616,886
520 Ống đen D108.0x2.5 6 39.03 15,591 608,513 17,150 669,365
521 Ống đen D108.0x2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499
522 Ống đen D108.0x3.0 6 46.61 15,591 726,692 17,150 799,362
523 Ống đen D108.0x3.2 6 49.62 15,591 773,621 17,150 850,983
524 Ống đen D113.5×1.8 6 29.75 16,318 485,466 17,950 534,013
525 Ống đen D113.5×2.0 6 33 15,591 514,500 17,150 565,950
526 Ống đen D113.5×2.3 6 37.84 15,591 589,960 17,150 648,956
527 Ống đen D113.5×2.5 6 41.06 15,591 640,163 17,150 704,179
528 Ống đen D113.5×2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499
529 Ống đen D113.5×3.0 6 49.05 15,591 764,734 17,150 841,208
530 Ống đen D113.5×3.2 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745
531 Ống đen D126.8×1.8 6 33.29 16,318 543,232 17,950 597,556
532 Ống đen D126.8×2.0 6 36.93 15,591 575,772 17,150 633,350
533 Ống đen D126.8×2.3 6 42.37 15,591 660,587 17,150 726,646
534 Ống đen D126.8×2.5 6 45.98 15,591 716,870 17,150 788,557
535 Ống đen D126.8×2.8 6 54.37 15,591 847,678 17,150 932,446
536 Ống đen D126.8×3.0 6 54.96 15,591 856,876 17,150 942,564
537 Ống đen D126.8×3.2 6 58.52 15,591 912,380 17,150 1,003,618
538 Ống đen D113.5×4.0 14 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492
Thép hộp đen cỡ lớn
539 Thép hộp 250x250x10 6 448.39 17,682 7,928,350 19,450 8,721,186
540 Thép hộp 250x250x8 6 362.33 17,955 6,505,470 19,750 7,156,018
541 Thép hộp 250x250x6 6 274.46 17,682 4,852,952 19,450 5,338,247
542 Thép hộp 250x250x5 6 229.85 17,682 4,064,166 19,450 4,470,583
543 Thép hộp 250x250x4 6 184.78 17,682 3,267,246 19,450 3,593,971
544 Thép hộp 200x200x8 6 286.97 17,682 5,074,151 19,450 5,581,567
545 Thép hộp 200x200x6 6 217.94 17,682 3,853,575 19,450 4,238,933
546 Thép hộp đen 200x200x5 6 182.75 17,682 3,231,352 19,450 3,554,488
547 Thép hộp 200x200x4 6 147.1 17,682 2,600,995 19,450 2,861,095
548 Hộp đen 125x125x6x6000 6 134.52 16,500 2,219,580 18,150 2,441,538
549 Hộp đen 125x125x5x6000 6 113.04 16,500 1,865,160 18,150 2,051,676
550 Hộp đen 125x125x4.5×6000 6 101.04 16,500 1,667,160 18,150 1,833,876
551 Hộp đen 125x125x2.5×6000 6 57.46 16,500 948,090 18,150 1,042,899
552 Hộp đen 75x150x4.5×6000 6 91.56 15,591 1,427,504 17,150 1,570,254
553 Hộp đen 75x150x2.5×6000 6 51.81 15,591 807,765 17,150 888,542
554 Hộp đen 300x300x12 6 651.11 17,955 11,690,384 19,750 12,859,423
555 Hộp đen 300x300x10 6 546.36 17,955 9,809,645 19,750 10,790,610
556 Hộp đen 300x300x8 6 440.102 17,955 7,901,831 19,750 8,692,015
557 Hộp đen 200x200x12 6 425.03 17,955 7,631,220 19,750 8,394,343
558 Hộp đen 200x200x10 6 357.96 17,955 6,427,009 19,750 7,069,710
559 Hộp đen 180x180x10 6 320.28 17,500 5,604,900 19,250 6,165,390
560 Hộp đen 180x180x8 6 259.24 17,500 4,536,700 19,250 4,990,370
561 Hộp đen 180x180x6 6 196.69 17,500 3,442,075 19,250 3,786,283
562 Hộp đen 180x180x5 6 165.79 17,500 2,901,325 19,250 3,191,458
563 Hộp đen 160x160x12 6 334.8 17,500 5,859,000 19,250 6,444,900
564 Hộp đen 160x160x8 6 229.09 17,500 4,009,075 19,250 4,409,983
565 Hộp đen 160x160x6 6 174.08 17,500 3,046,400 19,250 3,351,040
566 Hộp đen 160x160x5 6 146.01 17,500 2,555,175 19,250 2,810,693
567 Hộp đen 150x250x8 6 289.38 16,500 4,774,770 18,150 5,252,247
568 Hộp đen 150x250x5 6 183.69 16,500 3,030,885 18,150 3,333,974
569 Hộp đen 150x150x5 6 136.59 16,500 2,253,735 18,150 2,479,109
570 Hộp đen 140x140x8 6 198.95 16,500 3,282,675 18,150 3,610,943
571 Hộp đen 140x140x6 6 151.47 16,500 2,499,255 18,150 2,749,181
572 Hộp đen 140x140x5 6 127.17 16,500 2,098,305 18,150 2,308,136
573 Hộp đen 120x120x6 6 128.87 15,591 2,009,200 17,150 2,210,121
574 Hộp đen 120x120x5 6 108.33 15,591 1,688,963 17,150 1,857,860
575 Hộp đen 100x200x8 6 214.02 17,955 3,842,632 19,750 4,226,895
576 Hộp đen 100x140x6 6 128.86 16,500 2,126,190 18,150 2,338,809
577 Hộp đen 100x100x5 6 89.49 15,955 1,427,772 17,550 1,570,550
578 Hộp đen 100x100x10 6 169.56 15,955 2,705,253 17,550 2,975,778
579 Hộp đen 100x100x2.0 6 36.78 15,955 586,808 17,550 645,489
580 Thép Hòa Phát 100x100x2.5 6 45.69 15,591 712,349 17,150 783,584
581 Hộp đen 100x100x2.8 6 50.98 15,591 794,825 17,150 874,307
582 Hộp đen 100x100x3.0 6 54.49 15,591 849,549 17,150 934,504
583 Hộp đen 100x100x3.2 6 57.97 15,591 903,805 17,150 994,186
584 Hộp đen 100x100x3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 17,150 1,366,169
585 Hộp đen 100x100x3.8 6 68.33 15,591 1,065,327 17,150 1,171,860
586 Thép hộp đen 100x100x4.0 6 71.74 15,591 1,118,492 17,150 1,230,341
587 Thép hộp đen 100x150x2.0 6 46.2 15,591 720,300 17,150 792,330
588 Hộp đen 100x150x2.5 6 57.46 15,591 895,854 17,150 985,439
589 Thép hộp đen 100x150x2.8 6 64.17 15,591 1,000,469 17,150 1,100,516
590 Thép hộp đen 100x150x3.2 6 73.04 15,591 1,138,760 17,150 1,252,636
591 Hộp đen 100x150x3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 17,150 1,366,169
592 Hộp đen 100x150x3.8 6 86.23 15,591 1,344,404 17,150 1,478,845
593 Hộp đen 100x150x4.0 6 90.58 15,591 1,412,225 17,150 1,553,447
594 Hộp đen 150x150x2.0 6 55.62 16,500 917,730 18,150 1,009,503
595 Hộp đen 150x150x2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 18,150 1,256,706
596 Hộp đen 150x150x2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 18,150 1,404,084
597 Hộp đen 150x150x3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 18,150 1,501,913
598 Hộp đen 150x150x3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 18,150 1,599,378
599 Hộp đen 150x150x3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 18,150 1,744,941
600 Hộp đen 150x150x3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 18,150 1,889,778
601 Hộp đen 150x150x4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 18,150 1,985,973
602 Hộp đen 100x200x2.0 6 55.62 16,500 917,730 18,150 1,009,503
603 Hộp đen 100x200x2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 18,150 1,256,706
604 Hộp đen 100x200x2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 18,150 1,404,084
605 Hộp đen 100x200x3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 18,150 1,501,913
606 Hộp đen 100x200x3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 18,150 1,599,378
607 Hộp đen 100x200x3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 18,150 1,744,941
608 Hộp đen 100x200x3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 18,150 1,889,778
609 Hộp đen 100x200x4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 18,150 1,985,973
Thép ống đen cỡ lớn
610 Ống đen cỡ lớn D141.3×3.96 6 80.46 15,591 1,254,445 17,150 1,379,889
611 Ống đen cỡ lớn D141.3×4.78 6 96.54 15,591 1,505,146 17,150 1,655,661
612 Ống đen cỡ lớn D141.3×5.56 6 111.66 15,591 1,740,881 17,150 1,914,969
613 Ống đen cỡ lớn D141.3×6.35 6 130.62 15,591 2,036,485 17,150 2,240,133
614 Ống đen cỡ lớn D168.3×3.96 6 96.24 16,500 1,587,960 18,150 1,746,756
615 Ống đen cỡ lớn D168.3×4.78 6 115.62 16,500 1,907,730 18,150 2,098,503
616 Ống đen cỡ lớn D168.3×5.56 6 133.86 16,500 2,208,690 18,150 2,429,559
617 Ống đen cỡ lớn D168.3×6.35 6 152.16 16,500 2,510,640 18,150 2,761,704
618 Ống đen cỡ lớn D219.1×4.78 6 151.56 16,500 2,500,740 18,150 2,750,814
619 Ống đen cỡ lớn D219.1×5.16 6 163.32 16,500 2,694,780 18,150 2,964,258
620 Ống đen cỡ lớn D219.1×5.56 6 175.68 16,500 2,898,720 18,150 3,188,592
621 Ống đen cỡ lớn D219.1×6.35 6 199.86 16,500 3,297,690 18,150 3,627,459
622 Ống đen cỡ lớn D273x6.35 6 250.5 16,500 4,133,250 18,150 4,546,575
623 Ống đen cỡ lớn D273x7.8 6 306.06 16,500 5,049,990 18,150 5,554,989
624 Ống đen cỡ lớn D273x9.27 6 361.68 16,500 5,967,720 18,150 6,564,492
625 Ống đen cỡ lớn D323.9×4.57 6 215.82 17,955 3,874,950 19,750 4,262,445
626 Ống đen cỡ lớn D323.9×6.35 6 298.2 17,955 5,354,045 19,750 5,889,450
627 Ống đen cỡ lớn D323.9×8.38 6 391.02 17,955 7,020,586 19,750 7,722,645
628 Ống đen cỡ lớn D355.6×4.78 6 247.74 17,955 4,448,059 19,750 4,892,865
629 Ống đen cỡ lớn D355.6×6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395
630 Ống đen cỡ lớn D355.6×7.93 6 407.52 17,955 7,316,836 19,750 8,048,520
631 Ống đen cỡ lớn D355.6×9.53 6 487.5 17,955 8,752,841 19,750 9,628,125
632 Ống đen cỡ lớn D355.6×11.1 6 565.56 17,955 10,154,373 19,750 11,169,810
633 Ống đen cỡ lớn D355.6×12.7 6 644.04 17,955 11,563,445 19,750 12,719,790
634 Ống đen cỡ lớn D406x6.35 6 375.72 17,955 6,745,882 19,750 7,420,470
635 Ống đen cỡ lớn D406x7.93 6 467.34 17,955 8,390,877 19,750 9,229,965
636 Ống đen cỡ lớn D406x9.53 6 559.38 17,955 10,043,414 19,750 11,047,755
637 Ống đen cỡ lớn D406x12.7 6 739.44 17,955 13,276,309 19,750 14,603,940
638 Ống đen cỡ lớn D457.2×6.35 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635
639 Ống đen cỡ lớn D457.2×7.93 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635
640 Ống đen cỡ lớn D457.2×9.53 6 630.96 17,955 11,328,600 19,750 12,461,460
641 Ống đen cỡ lớn D457.2×11.1 6 732.3 17,955 13,148,114 19,750 14,462,925
642 Ống đen cỡ lớn D508x6.35 6 471.12 17,955 8,458,745 19,750 9,304,620
643 Ống đen cỡ lớn D508x9.53 6 702.54 17,955 12,613,786 19,750 13,875,165
644 Ống đen cỡ lớn D508x12.7 6 930.3 17,955 16,703,114 19,750 18,373,425
645 Ống đen cỡ lớn D610x6.35 6 566.88 17,955 10,178,073 19,750 11,195,880
646 Ống đen cỡ lớn D610x9.53 6 846.3 17,955 15,194,932 19,750 16,714,425
647 Ống đen cỡ lớn D610x12.7 6 1121.88 17,955 20,142,845 19,750 22,157,130
648 Ống đen cỡ lớn D355.6×6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395
Thép ống đen siêu dày
649 Ống đen siêu dày D42.2×4.0 6 22.61 15,591 352,510 17,150 387,762
650 Ống đen siêu dày D42.2×4.2 6 23.62 15,591 368,257 17,150 405,083
651 Ống đen siêu dày D42.2×4.5 6 25.1 15,591 391,332 17,150 430,465
652 Ống đen siêu dày D48.1×4.0 6 26.1 15,591 406,923 17,150 447,615
653 Ống đen siêu dày D48.1×4.2 6 27.28 15,591 425,320 17,150 467,852
654 Ống đen siêu dày D48.1×4.5 6 29.03 15,591 452,604 17,150 497,865
655 Ống đen siêu dày D48.1×4.8 6 30.75 15,591 479,420 17,150 527,363
656 Ống đen siêu dày D48.1×5.0 6 31.89 15,591 497,194 17,150 546,914
657 Ống đen siêu dày D59.9×4.0 6 33.09 15,591 515,903 17,150 567,494
658 Ống đen siêu dày D59.9×4.2 6 34.62 15,591 539,757 17,150 593,733
659 Ống đen siêu dày D59.9×4.5 6 36.89 15,591 575,149 17,150 632,664
660 Ống đen siêu dày D59.9×4.8 6 39.13 15,591 610,072 17,150 671,080
661 Ống đen siêu dày D59.9×5.0 6 40.62 15,591 633,303 17,150 696,633
662 Ống đen siêu dày D75.6×4.0 6 42.38 15,591 660,743 17,150 726,817
663 Ống đen siêu dày D75.6×4.2 6 44.37 15,591 691,769 17,150 760,946
664 Ống đen siêu dày D75.6×4.5 6 47.34 15,591 738,074 17,150 811,881
665 Ống đen siêu dày D75.6×4.8 6 50.29 15,591 784,067 17,150 862,474
666 Ống đen siêu dày D75.6×5.0 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745
667 Ống đen siêu dày D75.6×5.2 6 54.17 15,955 864,258 17,550 950,684
668 Ống đen siêu dày D75.6×5.5 6 57.05 15,955 910,207 17,550 1,001,228
669 Ống đen siêu dày D75.6×6.0 6 61.79 15,955 985,831 17,550 1,084,415
670 Ống đen siêu dày D88.3×4.0 6 49.9 15,591 777,986 17,150 855,785
671 Ống đen siêu dày D88.3×4.2 6 52.27 15,591 814,937 17,150 896,431
672 Ống đen siêu dày D88.3×4.5 6 55.8 15,591 869,973 17,150 956,970
673 Ống đen siêu dày D88.3×4.8 6 59.31 15,591 924,697 17,150 1,017,167
674 Ống đen siêu dày D88.3×5.0 6 61.63 15,955 983,279 17,550 1,081,607
675 Ống đen siêu dày D88.3×5.2 6 63.94 15,955 1,020,134 17,550 1,122,147
676 Ống đen siêu dày D88.3×5.5 6 67.39 15,955 1,075,177 17,550 1,182,695
677 Ống đen siêu dày D88.3×6.0 6 73.07 15,955 1,165,799 17,550 1,282,379
678 Ống đen siêu dày D113.5×4.0 6 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492
679 Ống đen siêu dày D113.5×4.2 6 67.93 15,591 1,059,090 17,150 1,165,000
680 Ống đen siêu dày D113.5×4.5 6 72.58 15,591 1,131,588 17,150 1,244,747
681 Ống đen siêu dày D113.5×4.8 6 77.2 15,591 1,203,618 17,150 1,323,980
682 Ống đen siêu dày D113.5×5.0 6 80.27 15,955 1,280,671 17,550 1,408,739
683 Ống đen siêu dày D113.5×5.2 6 83.33 15,955 1,329,492 17,550 1,462,442
684 Ống đen siêu dày D113.5×5.5 6 87.89 15,955 1,402,245 17,550 1,542,470
685 Ống đen siêu dày D113.5×6.0 6 95.44 15,955 1,522,702 17,550 1,674,972
686 Ống đen siêu dày D126.8×4.0 6 72.68 15,591 1,133,147 17,150 1,246,462
687 Ống đen siêu dày D126.8×4.2 6 76.19 15,591 1,187,871 17,150 1,306,659
688 Ống đen siêu dày D126.8×4.5 6 81.43 15,591 1,269,568 17,150 1,396,525
Ống mạ kẽm nhúng nóng
689 Ống MKNN D21.2×1.6 6 4.642 25,818 119,848 28,400 131,833
690 Ống MKNN D21.2×1.9 6 5.484 25,091 137,599 27,600 151,358
691 Ống MKNN D21.2×2.1 6 5.938 24,364 144,671 26,800 159,138
692 Ống MKNN D21.2×2.6 6 7.26 24,364 176,880 26,800 194,568
693 Ống MKNN D26.65×1.6 6 5.933 25,818 153,179 28,400 168,497
694 Ống MKNN D26.65×1.9 6 6.96 25,091 174,633 27,600 192,096
695 Ống MKNN D26.65×2.1 6 7.704 24,364 187,697 26,800 206,467
696 Ống MKNN D26.65×2.3 6 8.286 24,364 201,877 26,800 222,065
697 Ống MKNN D26.65×2.6 6 9.36 24,364 228,044 26,800 250,848
698 Ống MKNN D33.5×1.6 6 7.556 25,818 195,082 28,400 214,590
699 Ống MKNN D33.5×1.9 6 8.89 25,091 223,058 27,600 245,364
700 Ống MKNN D33.5×2.1 6 9.762 24,364 237,838 26,800 261,622
701 Ống MKNN D33.5×2.3 6 10.722 24,364 261,227 26,800 287,350
702 Ống MKNN D33.5×2.6 6 11.886 24,364 289,586 26,800 318,545
703 Ống MKNN D33.5×3.2 6 14.4 24,364 350,836 26,800 385,920
704 Ống MKNN D42.2×1.6 6 9.617 25,818 248,293 28,400 273,123
705 Ống MKNN D42.2×1.9 6 11.34 25,091 284,531 27,600 312,984
706 Ống MKNN D42.2×2.1 6 12.467 24,364 303,741 26,800 334,116
707 Ống MKNN D42.2×2.3 6 13.56 24,364 330,371 26,800 363,408
708 Ống MKNN D42.2×2.6 6 15.24 24,364 371,302 26,800 408,432
709 Ống MKNN D42.2×2.9 6 16.868 24,364 410,966 26,800 452,062
710 Ống MKNN D42.2×3.2 6 18.6 24,364 453,164 26,800 498,480
711 Ống MKNN D48.1×1.6 6 11.014 25,818 284,361 28,400 312,798
712 Ống MKNN D48.1×1.9 6 12.99 25,091 325,931 27,600 358,524
713 Ống MKNN D48.1×2.1 6 14.3 24,364 348,400 26,800 383,240
714 Ống MKNN D48.1×2.3 6 15.59 24,364 379,829 26,800 417,812
715 Ống MKNN D48.1×2.5 6 16.98 24,364 413,695 26,800 455,064
716 Ống MKNN D48.1×2.9 6 19.38 24,364 472,167 26,800 519,384
717 Ống MKNN D48.1×3.2 6 21.42 24,364 521,869 26,800 574,056
718 Ống MKNN D48.1×3.6 6 23.711 24,364 577,686 26,800 635,455
719 Ống MKNN D59.9×1.9 6 16.314 25,091 409,333 27,600 450,266
720 Ống MKNN D59.9×2.1 6 17.97 24,364 437,815 26,800 481,596
721 Ống MKNN D59.9×2.3 6 19.612 24,364 477,820 26,800 525,602
722 Ống MKNN D59.9×2.6 6 22.158 24,364 539,849 26,800 593,834
723 Ống MKNN D59.9×2.9 6 24.48 24,364 596,422 26,800 656,064
724 Ống MKNN D59.9×3.2 6 26.861 24,364 654,432 26,800 719,875
725 Ống MKNN D59.9×3.6 6 30.18 24,364 735,295 26,800 808,824
726 Ống MKNN D59.9×4.0 6 33.103 24,364 806,509 26,800 887,160
727 Ống MKNN D75.6×2.1 6 22.851 24,364 556,733 26,800 612,407
728 Ống MKNN D75.6×2.3 6 24.958 24,364 608,068 26,800 668,874
729 Ống MKNN D75.6×2.5 6 27.04 24,364 658,793 26,800 724,672
730 Ống MKNN D75.6×2.7 6 29.14 24,364 709,956 26,800 780,952
731 Ống MKNN D75.6×2.9 6 31.368 24,364 764,239 26,800 840,662
732 Ống MKNN D75.6×3.2 6 34.26 24,364 834,698 26,800 918,168
733 Ống MKNN D75.6×3.6 6 38.58 24,364 939,949 26,800 1,033,944
734 Ống MKNN D75.6×4.0 6 42.407 24,364 1,033,189 26,800 1,136,508
735 Ống MKNN D75.6×4.2 6 44.395 24,364 1,081,624 26,800 1,189,786
736 Ống MKNN D75.6×4.5 6 47.366 24,364 1,154,008 26,800 1,269,409
737 Ống MKNN D88.3×2.1 6 26.799 24,364 652,921 26,800 718,213
738 Ống MKNN D88.3×2.3 6 29.283 24,364 713,440 26,800 784,784
739 Ống MKNN D88.3×2.5 6 31.74 24,364 773,302 26,800 850,632
740 Ống MKNN D88.3×2.7 6 34.22 24,364 833,724 26,800 917,096
741 Ống MKNN D88.3×2.9 6 36.828 24,364 897,264 26,800 986,990
742 Ống MKNN D88.3×3.2 6 40.32 24,364 982,342 26,800 1,080,576
743 Ống MKNN D88.3×3.6 6 50.22 24,364 1,223,542 26,800 1,345,896
744 Ống MKNN D88.3×4.0 6 50.208 24,364 1,223,249 26,800 1,345,574
745 Ống MKNN D88.3×4.2 6 52.291 24,364 1,273,999 26,800 1,401,399
746 Ống MKNN D88.3×4.5 6 55.833 24,364 1,360,295 26,800 1,496,324
747 Ống MKNN D108.0x2.5 6 39.046 24,364 951,303 26,800 1,046,433
748 Ống MKNN D108.0x2.7 6 42.09 24,364 1,025,465 26,800 1,128,012
749 Ống MKNN D108.0x2.9 6 45.122 24,364 1,099,336 26,800 1,209,270
750 Ống MKNN D108.0x3.0 6 46.633 24,364 1,136,149 26,800 1,249,764
751 Ống MKNN D108.0x3.2 6 49.648 24,364 1,209,606 26,800 1,330,566
752 Ống MKNN D113.5×2.5 6 41.06 24,364 1,000,371 26,800 1,100,408
753 Ống MKNN D113.5×2.7 6 44.29 24,364 1,079,065 26,800 1,186,972
754 Ống MKNN D113.5×2.9 6 47.484 24,364 1,156,883 26,800 1,272,571
755 Ống MKNN D113.5×3.0 6 49.07 24,364 1,195,524 26,800 1,315,076
756 Ống MKNN D113.5×3.2 6 52.578 24,364 1,280,991 26,800 1,409,090
757 Ống MKNN D113.5×3.6 6 58.5 24,364 1,425,273 26,800 1,567,800
758 Ống MKNN D113.5×4.0 6 64.84 24,364 1,579,738 26,800 1,737,712
759 Ống MKNN D113.5×4.2 6 67.937 24,364 1,655,192 26,800 1,820,712
760 Ống MKNN D113.5×4.4 6 71.065 24,364 1,731,402 26,800 1,904,542
761 Ống MKNN D113.5×4.5 6 72.615 24,364 1,769,165 26,800 1,946,082
762 Ống MKNN D141.3×3.96 6 80.46 25,273 2,033,444 27,800 2,236,788
763 Ống MKNN D141.3×4.78 6 96.54 25,273 2,439,829 27,800 2,683,812
764 Ống MKNN D141.3×5.56 6 111.66 25,273 2,821,953 27,800 3,104,148
765 Ống MKNN D141.3×6.55 6 130.62 25,273 3,301,124 27,800 3,631,236
766 Ống MKNN D168.3×3.96 6 96.24 25,273 2,432,247 27,800 2,675,472
767 Ống MKNN D168.3×4.78 6 115.62 25,273 2,922,033 27,800 3,214,236
768 Ống MKNN D168.3×5.56 6 133.86 25,273 3,383,007 27,800 3,721,308
769 Ống MKNN D168.3×6.35 6 152.16 25,273 3,845,498 27,800 4,230,048
770 Ống MKNN D219.1×4.78 6 151.56 25,273 3,830,335 27,800 4,213,368
771 Ống MKNN D219.1×5.16 6 163.32 25,273 4,127,542 27,800 4,540,296
772 Ống MKNN D219.1×5.56 6 175.68 25,273 4,439,913 27,800 4,883,904
773 Ống MKNN D219.1×6.35 6 199.86 25,273 5,051,007 27,800 5,556,108
Hộp mạ kẽm nhúng nóng
774 Hộp đen 100x200x3.5 8 96.14 15,000 1,442,100 16,500 1,586,310
Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng
775 Thép V 30x30x3x6m 6 8.14 17,727 144,300 19,500 158,730
776 Thép V 40x40x4x6m 6 14.54 17,727 257,755 19,500 283,530
777 Thép V 50x50x3x6m 6 14.5 17,727 257,045 19,500 282,750
778 Thép V 50x50x4x6m 6 18.5 17,727 327,955 19,500 360,750
779 Thép V 50x50x5x6m 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090
780 Thép V 50x50x6x6m 6 26.68 17,727 472,964 19,500 520,260
781 Thép V 60x60x4x6m 6 21.78 17,727 386,100 19,500 424,710
782 Thép V 60x60x5x6m 6 27.3 17,727 483,955 19,500 532,350
783 Thép V 63x63x5x6m 6 28 17,727 496,364 19,500 546,000
784 Thép V 63x63x6x6m 6 34 17,773 604,273 19,550 664,700
785 Thép V 75x75x6x6m 6 41 17,727 726,818 19,500 799,500
786 Thép V 70x70x7x6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000
787 Thép V 75x75x7x6m 6 47 17,773 835,318 19,550 918,850
788 Thép V 80x80x6x6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000
789 Thép V 80x80x7x6m 6 51 17,727 904,091 19,500 994,500
790 Thép V 80x80x8x6m 6 57 17,727 1,010,455 19,500 1,111,500
791 Thép V 90x90x6x6m 6 50 17,727 886,364 19,500 975,000
792 Thép V 90x90x7x6m 6 57.84 17,727 1,025,345 19,500 1,127,880
793 Thép V 100x100x8x6m 6 73 17,727 1,294,091 19,500 1,423,500
794 Thép V 100x100x10x6m 6 90 17,727 1,595,455 19,500 1,755,000
795 Thép V 120x120x8x12m 12 176 17,727 3,120,000 19,500 3,432,000
796 Thép V 120x120x10x12m 12 219 17,727 3,882,273 19,500 4,270,500
797 Thép V 120x120x12x12m 12 259 17,727 4,591,364 19,500 5,050,500
798 Thép V 130x130x10x12m 12 237 17,727 4,201,364 19,500 4,621,500
799 Thép V 130x130x12x12m 12 280 17,727 4,963,636 19,500 5,460,000
800 Thép V 150x150x10x12m 12 274 17,727 4,857,273 19,500 5,343,000
801 Thép V 150x150x12x12m 12 327 17,727 5,796,818 19,500 6,376,500
802 Thép V 150x150x15x12m 12 405 17,727 7,179,545 19,500 7,897,500
803 Thép V 175x175x15 m 12m 12 472 17,726 8,366,844 19,499 9,203,528
804 Thép V 200x200x15x12m 12 543 17,726 9,625,415 19,499 10,587,957
805 Thép V 200x200x20x12m 12 716 17,726 12,692,076 19,499 13,961,284
806 Thép V 200x200x25x12m 12 888 17,727 15,741,818 19,500 17,316,000
807 Thép H 100x100x6x8x12m 12 206.4 17,727 3,658,909 19,500 4,024,800
808 Thép H 125x125x6.5x9x12m 12 285.6 17,727 5,062,909 19,500 5,569,200
809 Thép H 150x150x7x10x12m 12 378 17,727 6,700,909 19,500 7,371,000
810 Thép H 175x175x7.5x11x12m 12 484.8 17,727 8,594,182 19,500 9,453,600
811 Thép H 200x200x8x12x12m 12 598.8 17,727 10,615,091 19,500 11,676,600
812 Thép H 250x250x9x14x12m 12 868.8 17,727 15,401,455 19,500 16,941,600
813 Thép H 300x300x10x15x12m 12 1128 11,364 12,818,182 12,500 14,100,000
814 Thép H 340x250x9x14x12m 12 956.4 17,727 16,954,364 19,500 18,649,800
815 Thép H 350x350x12x19x12m 12 1644 17,727 29,143,636 19,500 32,058,000
816 Thép H 400x400x13x21x12m 12 2064 17,727 36,589,091 19,500 40,248,000
817 Thép H 440x300x11x18x12m 12 1488 17,727 26,378,182 19,500 29,016,000
818 Thép U 80x36x4.0x6m 6 42.3 17,727 749,864 19,500 824,850
819 Thép U 100x46x4.5x6m 6 51.54 17,727 913,664 19,500 1,005,030
820 Thép U 120x52x4.8x6m 6 62.4 17,727 1,106,182 19,500 1,216,800
821 Thép U 140x58x4.9x6m 6 73.8 17,727 1,308,273 19,500 1,439,100
822 Thép U 150x75x6.5x12m 12 232.2 17,727 4,116,273 19,500 4,527,900
823 Thép U 160x64x5x12m 12 174 17,727 3,084,545 19,500 3,393,000
824 Thép U 180x74x5.1x12m 12 208.8 17,727 3,701,455 19,500 4,071,600
825 Thép U 200x76x5.2x12m 12 220.8 17,727 3,914,182 19,500 4,305,600
826 Thép U 250x78x7.0x12m 12 330 17,727 5,850,000 19,500 6,435,000
827 Thép U 300x85x7.0x12m 12 414 17,727 7,339,091 19,500 8,073,000
828 Thép U 400x100x10.5x12m 12 708 17,727 12,550,909 19,500 13,806,000
829 Thép I 100x55x4.5x6m 6 56.8 17,727 1,006,909 19,500 1,107,600
830 Thép I 120x64x4.8x6m 6 69 17,727 1,223,182 19,500 1,345,500
831 Thép I 150x75x5x7x12m 12 168 17,727 2,978,182 19,500 3,276,000
832 Thép I 194x150x6x9x12m 12 367.2 17,727 6,509,455 19,500 7,160,400
833 Thép I 200x100x5.5x8x12m 12 255.6 17,727 4,531,091 19,500 4,984,200
834 Thép I 250x125x6x9x12m 12 355.2 17,727 6,296,727 19,500 6,926,400
835 Thép I 294x200x8x12x12m 12 681.6 17,727 12,082,909 19,500 13,291,200
836 Thép I 300x150x6.5x9x12m 12 440.4 17,727 7,807,091 19,500 8,587,800
837 Thép I 350x175x7x11x12m 12 595.2 17,727 10,551,273 19,500 11,606,400
838 Thép I 390x300x10x16x12m 12 1284 17,727 22,761,818 19,500 25,038,000
839 Mạ kẽm nhúng nóng V50x50x5 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090
Bản mã các loại
840 Bản mã các loại 6 5.5 13,500 74,250 14,850 81,675

Lưu ý: An Tâm không cung cấp sắt hộp Hòa Phát. An Tâm chỉ tham khảo giá trên thị trường và cung cấp lại cho quý khách.

Một số ưu điểm của ống thép Hòa Phát:

  • Sự đa dạng về mẫu mã và chủng loại của sản phẩm bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng, giúp Hòa Phát đáp ứng một loạt nhu cầu của khách hàng khác nhau.
  • Sản phẩm được thiết kế, gia công với đầy đủ các kích thước và độ dày nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tất cả các khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm cao giúp nâng cao độ an toàn cho người và các công trình xây dựng.
  • Với độ bền sản phẩm cao và được bảo vệ phía ngoài bằng 1 lớp kẽm, tạo ra khả năng chống oxy hóa và chịu được ảnh hưởng từ những chất hóa học.
  • Với khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, thép hộp Hòa Phát trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ bền và độ an toàn.
  • Quá trình và thời gian lắp đặt các sản phẩm thép ống Hòa Phát cũng rất đơn giản và dễ dàng.

Top địa chỉ mua với giá sắt hộp Hòa Phát rẻ, uy tín

Đại lý thép Hòa Phát ở Q. GÒ VẤP

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công Ty TNHH Thép Việt Hương 511/10 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM) 0943 402 017
Công Ty TNHH TM Thép An Phú Đông 48 Cây Trâm, P9, Gò Vấp, Tphcm. 0908 450 887
Công Ty TNHH TM Thép Minh Chiến 379 Cây Trâm, P8, Gò Vấp, Tphcm 0906 616 676
DNTN Sắt Thép Vĩnh Phát 211 Phan Huy Ích, P12, Gò Vấp, Tphcm 0906 696 530

Đại lý thép Hòa Phát ở H.NHÀ BÈ

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công ty TNHH Bảo Minh Phú 1549 Huỳnh Tấn Phát, KP 7, Thị Trấn Nhà Bè – Tp. HCM 0982 648 139
Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thép Số 2373 Huỳnh Tấn Phát, KP7, Nhà Bè, TP. HCM 0914685777
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÒA PHÁT HIỆP 201 Lê Văn Lương , Ấp 3, Xã Phước Kiểng , Nhà Bè 0987551282

Đại lý thép Hòa Phát ở Q.11, TP.HCM

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
DNTN TM Sông Đào 319 A3 Lý Thường Kiệt, p15, quận 11, HCM 0938 802 475
Công Ty TNHH Việt Quân 319 A2 Lý Thường Kiệt, p15, quận 11, HCM 0913 120 186
Cửa Hàng Nhật Nguyên 270 Lý Thường Kiệt, p15, quận 11, HCM 0931 570 639

Đại lý thép Hòa Phát ở Q.12, TP.HCM

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công Ty TNHH VLXD An Thanh Hải 670 Lê Văn Khương, Tân Thới An, Quận 12, Tphcm 0903 315 341
Cty TNHH TM Thép Phương Linh 453B Hà Huy Giáp, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, 0287 301 1962
Công Ty TNHH MTV TM Thép Quang Thắng 81 Tô Ký Trung Mỹ Tây Q12, Tphcm 0283 715 3574
Cty TNHH MTV Dương Trường Phát 333 Hà Huy Giáp, KP 3, P Thạnh Lộc, Q12, HCM 0907 317 686
Cty TNHH Thép Mạnh Tú 487A Hà Huy Giáp, P Thạnh Lộc, Quận 12 0908 447 017
Cty TNHH TM – DV Dương Tường Giang 35H1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TPHC 0903 966 276
CN Công Ty Cổ Phần TM Khang Thịnh Phát 58A Lê Thị Riêng, Tân Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 0906 925 782
Cửa Hàng Sắt Thép Phương Nam 82-84 Hà Huy Giáp P. Thạnh Lộc, Quận 12 0916 684 739

Đại lý thép Hòa Phát ở QUẬN 6

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Cty TNHH 462 16 Kinh Dương Vương, P 13, Q6, Tp HCM 0983 304 474

Đại lý thép Hòa Phát ở QUẬN 7

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công ty TNHH TM & XD Thép Đăng Anh 885 Đào Trí – P. Phú Thuận – Quận 7 – Tp. HCM 093 725 1506 – 0961 845 239
Công ty TNHH Thương mại KC Võ 1268A Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. HCM 0283 816 5493 – 090 833 5353
Công ty TNHH TM DV SX Gia Hưng 375 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phong, Quận 7 – Tp – HCM 0983 155 166

Đại lý thép Hòa Phát ở Q.TÂN PHÚ

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công ty TNHH DV XD TM Song Phương 283 Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM 0937 525 633
Công Ty TNHH TM Hoàng Diệp 187 Tân Thạnh , Tân Phú 0908 878 045

Đại lý thép Hòa Phát ở TP.THỦ ĐỨC

Tên đại lý Địa chỉ Điện thoại
Công Ty TNHH TM Thép Dũng Đạt 146 Trần Não, P Bình An,TP Thủ Đức 0983 708 035
Chi Nhánh cty TNHH TM DV XD Hải Châu 787 H Nguyễn Duy Trinh, P Phú Hữu,TP Thủ Đức 098 078 768
Công Ty TNHH TM Minh Chiến 142 Đường Nguyễn Duy Trinh, Long Trường, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 0943 443 189
Cty TNHH sắt thép Mỹ Thành 75 Nguyễn Văn Tăng ,TP Thủ Đức, TP HCM 0938 712 567
Công Ty TNHH Thép Phú Cường 375 Đỗ Xuân Hợp, TP Thủ Đức, TPHCM 0903 997 863
Công Ty TNHH TM Thép Đức Truyền 04 Hoàng Hữu Nam, TP Thủ Đức TPHCM 0988 511 425
Cty TNHH Hùng Minh Phú 744 QL 13, P Hiệp Bình Phước,TP Thủ Đức 0903 789 956
Công Ty TNHH Sắt Thép Xuân Hải  214 Đ. Số 11, Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 0985 261 155
Công Ty Cổ Phần Thép Và Vật Tư Xây Dựng Sài Gòn GateWay Q9 0378990567

Thành phố Hồ Chí Minh với diện tích lớn nhưng các đại lý của thép hộp Hòa Phát được phân bố rộng rãi trên địa bàn các quận huyện. Do đó khách hàng có thể giới hạn rõ vị trí của mình để tìm được đại lý sắt hộp Hòa Phát tại TP HCM một cách nhanh nhất và chính xác nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web Cách Nhiệt An Tâm sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt nhất. Bằng cách "Chấp nhận", bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của Cách Nhiệt An Tâm. Chân thành cám ơn bạn!