Gạch đất nung là gì? Báo giá gạch đất sét nung mới nhất

Gạch đất nung là gì? Báo giá gạch đất sét nung mới nhất
5/5 - (1 bình chọn)

Gạch đất nung ngày càng được sử dụng phổ biến trong những năm gần đây. Cùng với các ưu điểm thi công nhanh, giá thành rẻ mà chất lượng gạch cao, loại vật liệu xây dụng này ngày càng phổ biến và càng được ưa chuộng. Hãy cùng An Tâm tìm hiểu rõ hơn về loại vật liệu này ngay trong bài viết dưới đây.

1. Gạch đất nung là gì?

Gạch đất nung (clay brick) là loại gạch được làm từ đất sét được nung ở nhiệt độ cao trong nhiều ngày để tạo ra sản phẩm với màu sắc đỏ hồng rất đẹp và có độ cứng, độ bền cao. Ở Việt Nam, gạch đất nung là vật liệu xây dựng phổ biến và có nguồn gốc lịch sử lâu đời. Đặc biệt, ở các vùng nông thôn, việc sản xuất gạch đất nung thủ công được ưa chuộng để giảm chi phí xây dựng.

Gạch đất nung là gì?
Gạch đất nung là gì?

2. Kích thước gạch đất sét nung các loại

Hiện nay, gạch đất sét nung là loại có đa dạng các kích cỡ phục vụ nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

2.1 Kích thước gạch đỏ đặc

Kích thước trung bình của gạch đặc là khoảng 220*105*55 (mm) với khối lượng trong khoảng từ 2 đến 2.5 kg/viên. Gạch đặc được phân thành ba loại A1, A2 và B, trong đó chất lượng giảm dần từ loại A1 đến loại B. Loại gạch này thường được sử dụng cho các công trình chịu áp lực lớn như nhà công nghiệp, bể nước, hầm móng,…

Kích thước gạch lỗ
STT Loại gạch Kích thước (mm)
1 Gạch 2 lỗ 200*95*55; 220*105*60
2 Gạch 4 lỗ 190*80*80
3 Gạch 3 lỗ 220*105*60
4 Gạch 6 lỗ 220*150*105; 210*100*150
5 Gạch 11 lỗ 220*105*60

 

Kích thước gạch đỏ xây không trát
STT Loại gạch Kích thước(mm)
1 Gạch đặc không trát sầm 220*110*60
2 Gạch 2 lỗ không trát 210*100*60
3 Gạch không trát 3 lỗ xém chéo 210*100*60
4 Gạch lỗ không trát (3 lỗ hoặc 11 lỗ) 210*100*60

3. 5 loại gạch đất sét nung được sử dụng phổ biến

Gạch rỗng có các lỗ rỗng phía bên trong viên gạch, số lỗ có thể là 2, 3, 4, 6 hoặc 10 lỗ tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế. Do cấu tạo rỗng nên gạch rỗng tiêu tốn ít nguyên liệu hơn, vì thế mà nó có giá thành rẻ hơn. Tuy nhiên, gạch rỗng có khả năng chịu nén thấp và độ hút nước cao.

Trong khi đó, gạch đặc có cấu trúc liền một khối không có lỗ, vì vậy tốn nhiều nguyên liệu hơn và giá thành bán ra cao hơn. Tuy nhiên, gạch đặc rất cứng và không thấm nước, phù hợp với các công trình yêu cầu chất lượng cao.

3.1 Gạch tuynel đặc

Gạch đặc là loại gạch nung không có lỗ, được chia thành 3 nhóm A1, A2 và B tương ứng với chất lượng giảm dần. Kích thước của loại gạch này là 220*105*55 mm với lớp kết cấu dày đặc và không chứa lỗ.

Gạch tuynel đặc
Gạch tuynel đặc

Gạch đặc được xem là loại gạch tuynel có kết cấu chắc chắn và khả năng ngăn ngừa ẩm mốc tốt nhất. Chúng được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ chịu lực và chống ẩm cao.

Tuy nhiên, gạch đặc có trọng lượng nặng và giá thành đắt hơn gạch rỗng, thường đắt gấp từ 2 đến 3 lần.

3.2 Gạch tuynel 2 lỗ

Gạch thông tâm thường hay còn gọi là gạch 2 lỗ, gạch tuynel 2 lỗ, có kích thước tương tự như gạch đặc.

Gạch tuynel 2 lỗ
Gạch tuynel 2 lỗ

Một trong những ưu điểm của gạch tuynel 2 lỗ là nhẹ và giá thành rẻ so với gạch đặc. Tuy nhiên, loại gạch này có 2 hạn chế là khả năng chịu lực kém và không chống thấm. Vì vậy, gạch tuynel 2 lỗ chỉ nên sử dụng cho các công trình không đòi hỏi lớn về mức độ chịu lực và khả năng chống thấm.

Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, cần tránh xây tường nhà, tường rào hoặc các khu vực tường thường xuyên tiếp xúc với ẩm ướt bằng gạch 2 lỗ.

3.3 Gạch tuynel 3 và 5 lỗ

Gạch đất nung 3 và 5 lỗ cũng tương tự như gạch đặc, có khả năng chịu lực và trọng tải tốt. Gạch 3 lỗ vuông hoặc 5 lỗ vuông thường được sử dụng để cách âm, chống nóng và cách nhiệt cho tường và trần nhà.

Gạch tuynel 3 lỗ
Gạch tuynel 3 lỗ

Hiện nay, các loại gạch này được sử dụng trong xây dựng cho các công trình như xây tường chịu lực, trang trí không cần trát.

3.4 Gạch tuynel 4 lỗ

Gạch tuynel 4 lỗ là 1 loại gạch xây được sử dụng rộng rãi nhờ vào kích thước nhỏ gọn (190*80*80 mm), hình dáng và màu sắc đẹp mắt. Mặc dù thiết kế có lỗ nhưng loại gạch này có khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra, gạch tuynel 4 lỗ còn nhẹ và giá thành rẻ nên thường được sử dụng để xây tường, đặc biệt là tường 10.

3.5 Gạch tuynel 6 lỗ

Trong các loại gạch lỗ, gạch tuynel 6 lỗ được xem là loại phổ biến nhất, với kích thước 220*150*15 mm và 2 màu đặc trưng là đỏ hồng và đỏ sẫm.

Loại gạch này có ưu điểm là khối lượng nhẹ, giá thành phù hợp với nhiều người. Tuy nhiên, chưa đáp ứng được khả năng chống ẩm và chịu lực cao, không thích hợp để khoan vít hoặc đóng đinh.

Trong xây dựng, gạch không nung 6 lỗ thường được sử dụng để làm lớp chống nóng cho mái hoặc tường. Quy trình sản xuất gạch đất nung bao gồm trộn đất sét với nước, đổ vào khuôn rồi phơi khô và đốt trong lò đến khi chuyển màu.

Ngoài công dụng xây dựng, gạch đất nung còn được sử dụng để trang trí, mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Bố trí hợp lý và kết hợp khéo léo với các viên gạch đất nung sẽ tạo nên không gian độc đáo, vừa cổ điển vừa hiện đại sang trọng. Việc sử dụng gạch đất nung để trang trí còn giúp tiết kiệm chi phí sơn.

4. Ưu điểm của gạch đất nung

Gạch đất nung hiện nay được phân chia làm 2 nhóm chính: gạch đặc và gạch đục lỗ thông tâm.

Ưu điểm của gạch đất nung
Ưu điểm của gạch đất nung

4.1. Loại gạch đặc

Gạch đặc là loại gạch có kết cấu đồng nhất và đặc. Loại gạch này có các ưu điểm là chịu lực tốt, bền bỉ và thích hợp để xây tường nhà và hàng rào. Tính chống thấm của gạch đặc cũng rất cao nên cũng thường được sử dụng để xây tường nhà tắm và giúp giảm thiểu nguy cơ nấm mốc phát sinh. Hơn nữa, gạch đặc rất rẻ và dễ tìm mua tại Việt Nam, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

4.2. Loại gạch thông lỗ- gạch đục lỗ thông tâm

Gạch thông lỗ khác với gạch đặc. Gạch thông lỗ thường đục lỗ theo cặp và dọc theo chiều dài của viên gạch chỉ. Bạn có thể bắt gặp gạch 2 lỗ, 4 lỗ hoặc 6 lỗ ở nhiều công trình xây dựng. Gạch nung 4 lỗ là loại gạch được sử dụng nhiều nhất, nó thường được dùng để xây những bức tường có bề dày khoảng 10 cm.

Ưu điểm của gạch thông lỗ là kết cấu nhẹ, dễ vận chuyển, tiết kiệm nguồn nguyên liệu đầu vào. Không những thế,  khả năng chịu lực ở mức tương đối, giúp bảo vệ các khu vực được khô ráo, và ít thấm nước như làm tường chống nóng cho phần mái. Nhờ tiết kiệm nguồn nguyên liệu đầu vào mà gạch thông lỗ sẽ có giá thành rẻ hơn và phù hợp hơn với túi tiền của nhiều người hơn.

5. Nhược điểm của loại gạch đất sét nung

Gạch đất nung có nhiều ưu điểm, nhưng cần cân nhắc các nhược điểm trước khi sử dụng.

  • Quá trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường do sử dụng chất đốt.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt kém và mức chống thấm thấp

Trên đây là những điểm yếu của sản phẩm này, không phù hợp cho tường ẩm ướt, công trình ngoài trời và giảm khả năng chịu lực. Cần tìm biện pháp sản xuất thân thiện hơn và an toàn hơn cho môi trường.

6. Ứng dụng của​​​​​​​ gạch đất nung hiện nay

Ứng dụng của​​​​​​​ gạch đất nung hiện nay
Ứng dụng của​​​​​​​ gạch đất nung hiện nay

Hiện nay, gạch đất nung là loại vật liệu xây dựng rất phổ biến và được ứng dụng rộng rãi

trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong xây dựng nhà cửa. Loại vật liệu này được sử dụng nhiều nhất trong các công trình sau:

  • Xây dựng nhà xưởng công nghiệp, nhà để xe và nhà kho cho dân dụng.
  • Xây dựng các trung tâm thương mại, khu mua sắm và các nhà hàng.
  • Xây dựng các tòa nhà cao tầng, trường học và nhà ở cho dân cư.
  • Xây dựng các công trình văn phòng, doanh nghiệp và bệnh viện.

7. Báo giá thi công gạch đất nung  tại An Tâm

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp gạch đất nung với nhiều mức giá khác nhau. Tuy nhiên, An Tâm là đơn vị cung cấp gạch đất nung chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Để nhận được báo giá thi công gạch đất nung chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ ngay với An Tâm để được tư vấn cụ thể và kịp thời.

Bảng giá gạch đỏ mới nhất 2023
STT Tên sản phẩm Giá (VNĐ/Viên)
1 Gạch đặc 1.100
2 Gạch nung 2 lỗ 1.050
3 Gạch nung 4 lỗ 2.400
4 Gạch nung 6 lỗ 2.750

Lưu ý bảng giá gạch đất nung đỏ chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường. Quý khách vui lòng liên hệ số hotline: 0911.78.28.28 của chúng tôi để được báo giá miễn phí.

Hiện tại An Tâm tạm ngưng kinh doanh Gạch Đất Nung!

8. Xây nhà nên sử dụng loại gạch đặc hay gạch lỗ?

Hiện nay, gạch đất nung là 1 loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong xây dựng các công trình nhà ở dân dụng và công trình công cộng.

Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, gạch đặc là loại vật liệu rất phổ biến trong thi công tường hay nền móng để đáp ứng yêu cầu kết cấu.

So với gạch đặc, gạch lỗ có khối lượng nhẹ hơn khoảng từ 1.5- 2 kg. Với đặc tính nhẹ và giá rẻ, gạch lỗ được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà ở dân dụng.

Việc lựa chọn sử dụng gạch đặc hay gạch lỗ phụ thuộc vào từng công trình và vị trí thi công. Mỗi loại gạch sẽ có ưu, nhược điểm khác nhau nên không thể nói được loại gạch nào tốt hơn.

Đối với gạch lỗ, bạn có thể sử dụng chúng để tạo thành những bức tường ngăn vách đơn thuần. Tuy nhiên, bạn không nên dùng các loại nội thất treo trên tường để tránh tình trạng tường bị vỡ.

Còn đối với gạch đặc, bạn có thể sử dụng tại các vị trí yêu cầu kết cấu vững chắc và khả năng chống ẩm cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khu vực có tác động cơ học mạnh như việc thi công nội thất.

9. Cách nhận biết loại gạch đất sét nung chất lượng

Hiện nay trên thị trường, nhu cầu sử dụng gạch xây nhà ngày càng lớn, do đó không ít trường hợp sản xuất không bảo đảm quy trình dẫn đến chất lượng kém.

Do đó, để bảo đảm chất lượng và tuổi thọ của công trình, nhà đầu tư nên chọn lựa các cơ sở sản xuất gạch xây nahf uy tín, gần công trình.

Ngoài ra, có thể tham khảo 1 số cách nhận diện giữa gạch xây dựng chất lượng bằng các đặc điểm sau:

  • Gạch đều màu, không bị cháy xém hay có các vệt đen.
  • Kích thước gạch đồng đều, bảo đảm yêu cầu quy định, không bị nứt mẻ.
  • Khi va chạm nhau âm thanh của gạch chất lượng nghe sẽ trong hơn, tỉ lệ mẻ góc cạnh cũng sẽ ít hơn.

Trên đây là 1 số thông tin về ưu nhược điểm của gạch đất nung. Hy vọng những thông tin trên sẽ mang lại nhiều giá trị cho bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu xây dựng này trước khi lựa chọn để sử dụng cho công trình của mình. Liên hệ ngay với An Tâm để được hỗ trợ tốt nhất.

Thông tin liên hệ: 

CÔNG TY TNHH CÁCH ÂM CHỐNG NÓNG AN TÂM
Văn phòng giao dịch: 51/26/20 đường Vườn Lài nối dài, P.Thạnh Lộc, Q.12
Địa chỉ kho hàng TPHCM: 79 Vườn Lài (Nối Dài) Phường Thạnh Lộc Quận 12 Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh HN: Ngõ 176 đường Cao Lỗ, xã Uy Lỗ, huyện Đông Anh, Hà Nội

Điện thoại: 028.3720.3028 – Fax: 028.6282.0433
Hotline:

*Chi nhánh miền Nam:

0901.37.34.39 Ms. Thủy 

0943.44.22.07 Mr. Định

0911.78.28.28 Ms. Thúy

0911 78 86 68 Ms. Khánh

0934 090 593 Ms. Phương

0933.156.195 Ms. Tiên

0707.34.36.39 Mrs. Hảo

*Chi nhánh miền Bắc:

084 533 2828 Ms.Ngọc

08 42 8082 88 Ms.Thảo

08.47.80.82.88 Ms.Thảo Vũ

08.49 80 82 88 Mrs.Hùng

0901.47.66.67 Ms.Uyên

Email: cachamchongnong@gmail.com

Website: https://cachnhietantam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web Cách Nhiệt An Tâm sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt nhất. Bằng cách "Chấp nhận", bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của Cách Nhiệt An Tâm. Chân thành cám ơn bạn!